Từ điển Trần Văn Chánh閌 - khang【閌閬】 khang lang [kangláng] (đph) Phần trống không của một vật kiến trúc.
Từ điển Trần Văn Chánh閌 - kháng(văn) Cao lớn, đồ sộ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng閌 - khángCái cửa thật cao — Cao ( trái với thấp ).